Loading data. Please wait

ITU-T X.36

Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit

Số trang: 160
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.36
Tên tiêu chuẩn
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8885 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; general purpose XID frame information field content and format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8885
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951 (1992)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T G.703 (1998-10) * ITU-T G.704 (1998-10) * ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10) * ITU-T G.732 (1988-11) * ITU-T I.122 (1993-03) * ITU-T I.233.1-2 (1991-10) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T I.370 (1991-10) * ITU-T I.372 (1993-03) * ITU-T I.430 (1995-11) * ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T Q.850 (1998-05) * ITU-T Q.921 (1997-09) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.931 (1998-05) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.25 (1996-10) * ITU-T X.121 (2000-10) * ITU-T X.124 (1999-06) * ITU-T X.125 (1998-09) * ITU-T X.144 (2000-10) * ITU-T X.146 (2000-10) * ITU-T X.150 (1988-11) * ITU-T X.263 (1998-09)
Thay thế cho
ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 1 (1996-10)
Switched virtual circuit (SVC) signalling and refinements of permanent virtual circuit (PVC) signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 2 (1997-12)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 2: Frame transfer priority
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 3 (1998-09)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 3: Frame discard priority, service classes, NSAP signalling and protocol encapsulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.36 (2003-02)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 1 (1996-10)
Switched virtual circuit (SVC) signalling and refinements of permanent virtual circuit (PVC) signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 2 (1997-12)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 2: Frame transfer priority
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 3 (1998-09)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 3: Frame discard priority, service classes, NSAP signalling and protocol encapsulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (2003-02)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data circuit * Data communication * Data network * Data terminals * Definitions * Interfaces * Network interfaces * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
160