Loading data. Please wait

ITU-T Q.933

Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring

Số trang: 113
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.933
Tên tiêu chuẩn
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1745 (1975-02)
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1745
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 4335 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4335
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1990-03) * ISO/IEC 8473-1 (1994-07) * ISO/IEC 8802-2 (1994-12) * ISO 8802-5 (1992) * ISO 8878 (1992) * ISO/IEC TR 9577 (1993-10) * ITU-T I.233-1 (1991) * ITU-T I.320 (1993-11) * ITU-T I.334 (1988-11) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T T.71 (1988-11) * ITU-T V.6 (1988-11) * ITU-T V.120 (1992-09) * ITU-T X.1 (1988) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31 (1993-03) * ITU-T X.75 (1993-03) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.213 (1988) * ITU-T X.223 (1988)
Thay thế cho
ITU-T Q.933 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.933 (2003-02)
ISDN Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (2003-02)
ISDN Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * ISDN * Network layers * Physical layers * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Integrated services digital network
Số trang
113