Loading data. Please wait

ITU-T X.36

Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit

Số trang: 158
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.36
Tên tiêu chuẩn
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8885 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; general purpose XID frame information field content and format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8885
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (2001-11)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707/Y.1322
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.732 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.122 (1993-03)
Framework for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.122
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363.5 (1996-08)
B-ISDN ATM Adaptation Layer specification : Type 5 AAL
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363.5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.370 (1991-10)
Congestion management for the ISDN frame relaying bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.370
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.372 (1993-03)
Frame relaying bearer service network-to-network interface requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.372
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1995-11)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03)
Primary rate user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.850 (1998-05)
Usage of cause and location in the Digital Subscriber Signalling System No. 1 and the Signalling System No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.850
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1997-09)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1998-05)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.144 (2000-10)
User information transfer performance parameters for data networks providing international frame relay PVC service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.144
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.233 Reihe * ITU-T Q.951 Reihe * ITU-T X.121 (2000-10) * ITU-T X.124 (1999-06) * ITU-T X.125 (1998-09) * ITU-T X.146 (2000-10) * ITU-T X.150 (1988-11) * ITU-T X.263 (1998-09)
Thay thế cho
ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 3 (1998-09)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 3: Frame discard priority, service classes, NSAP signalling and protocol encapsulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 2 (1997-12)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit; Amendment 2: Frame transfer priority
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 1 (1996-10)
Switched virtual circuit (SVC) signalling and refinements of permanent virtual circuit (PVC) signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (2003-02)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data circuit * Data communication * Data link system * Data network * Data terminals * Data transfer * Data transmission * Definitions * Interfaces * Network interfaces * Open systems interconnection * OSI * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
158