Loading data. Please wait

ITU-T Q.922

Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services

Số trang: 109
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.922
Tên tiêu chuẩn
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 16653 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8885 (1987-07)
Information processing systems; Data communication; High-level data link control procedures; General purpose XID frame information field content and format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8885
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.122 (1988)
Framework for providing additional packet mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.122
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 (1991-10)
Frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.320 (1988)
ISDN protocol reference model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.320
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.370 (1991-10)
Congestion management for the ISDN frame relaying bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.370
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1988)
Basic user-network interface; Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1988)
Primary rate user-network interface; Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.920 (1988)
ISDN user-network interface data link layer; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1988)
ISDN user-network interface; Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.211 (1988)
Physical service definition of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.211
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.212 (1988)
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.212
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1988)
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (2003-02)
ISDN Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.223
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.922 (1992-02)
Từ khóa
CCITT * Communication service * Communications * Data communication * Digital * Digital engineering * Integrated services digital network * ISDN * Network * Open systems interconnection * OSI * Protocols * Telecommunication * Telecommunications * White layers * Nets * Grids * Records
Số trang
109