Loading data. Please wait

ITU-T Q.951

Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.951
Tên tiêu chuẩn
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T Q.951.1*ITU-T Q.951.2*ITU-T Q.951.8 (1992-02)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; Section 1: Direct-Dialling-In (DDI); Section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); Section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.1*ITU-T Q.951.2*ITU-T Q.951.8
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.3 (1993-03)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Calling line identification presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.7 (1997-06)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Malicious call identification (MCID)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.951 (1992)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.1*ITU-T Q.951.2*ITU-T Q.951.8 (1992-02)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; Section 1: Direct-Dialling-In (DDI); Section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); Section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.1*ITU-T Q.951.2*ITU-T Q.951.8
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.3 (1993-03)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Calling line identification presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.7 (1997-06)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Malicious call identification (MCID)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * CCITT * Communication networks * Communication service * Direct dialling-in * Telecommunication * Telecommunications * Telephone numbers * Telephone services
Số trang
14