Loading data. Please wait

ITU-T Q.951.7

Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Malicious call identification (MCID)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.951.7
Tên tiêu chuẩn
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Malicious call identification (MCID)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.112 (1993-03)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.130 (1988-11)
Method for the characterization of telecommunication services supported by an ISDN and network capabilities of an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.130
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.210 (1993-03)
Principles of telecommunication services supported by an ISDN and the means to describe them
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.210
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.251.7 (1992-08)
Number identification supplementary services : Malicious call Identification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.251.7
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.330 (1988-11)
ISDN numbering and addressing principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.330
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.411 (1993-03)
ISDN user-network interfaces; reference configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.81.7 (1997-06)
Stage 2 description for number identification supplementary services : Malicious call identification (MCID)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.81.7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.731.7 (1997-06)
Stage 3 description for number identification supplementary services using Signalling System No. 7 : Malicious call identification (MCID)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.731.7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Z.100 (1993-03)
CCITT specification and description language (SDL)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Z.100
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.219 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T Q.951 (1992)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.951 (1992)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1; section 1: Direct Dialling-In (DDI); section 2: Multiple Subscriber Number (MSN); section 8: Sub-adressing (SUB)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.951.7 (1997-06)
Stage 3 description for number identification supplementary services using DSS 1 : Malicious call identification (MCID)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.951.7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * Communication networks * Communication service * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications * Telephone numbers * Telephone services
Số trang
16