Loading data. Please wait
Stage 2 description for number identification supplementary services : Malicious call identification (MCID)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1997-06-00
Vocabulary of terms for ISDNs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.112 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the characterization of telecommunication services supported by an ISDN and network capabilities of an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.130 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Number identification supplementary services : Malicious call Identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.251.7 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of switching and signalling terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.9 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stage 2 of the method for the characterization of services supported by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.65 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISDN circuit mode switched bearer services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.71 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CCITT specification and description language (SDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Messages sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stage 2 description for number identification supplementary services : Malicious call identification (MCID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.81.7 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |