Loading data. Please wait
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2000-03-00
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.933 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.36 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 1: Switched virtual circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 2: Frame relay service classes and priorities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 1: Switched virtual circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 2: Frame relay service classes and priorities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |