Loading data. Please wait

ISO/IEC 8348

Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8348
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 8348 (1998-08-15), IDT * NF Z66-005 (1997-09-01), IDT * ITU-T X.213 (1995-11), IDT * JIS X 5301 (2000-10-20), IDT * JIS X 5301 (2000-03), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8348-01 (2001-12-01), IDT * STN ISO/IEC 8348 (1997-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 8348 +Amd.1 (2000-02-01), IDT * NEN-ISO/IEC 8348:1996 en (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6523 (1984-02)
Data interchange; Structures for the identification of organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6523
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11)
Numbering plan for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.163
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.69 (1988)
Plan for telex destination codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.69
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1993-11)
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.300 (1988)
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC 8348 AMD 5 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition - Amendment 5: Group Network addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 DAM 7 (1994-01) * ISO/IEC 8348 DAM 8 (1994-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 AMD 5 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition - Amendment 5: Group Network addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 Technical Corrigendum 1 (1991-05)
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 3 (1988-10)
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 DAM 8 (1994-10) * ISO/IEC 8348 DAM 7 (1994-01) * ISO 8348 DAM 5 (1993-04) * ISO/IEC DIS 8348 (1991-12) * ISO 8348 DAM 4 (1991-10) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Mains power supply * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI
Mục phân loại
Số trang
60