Loading data. Please wait
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service
Số trang: 132
Ngày phát hành: 1992-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open System Interconnection; transport protocol identification mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11570 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; addendum 1: network connection management subprotocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8073 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; addendum 2: class four operation over connectionless network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification; addendum 2: class four operation over connectionless network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; connection oriented transport protocol specification; addendum 1: network connection management subprotocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8073 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Connection oriented transport protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8073 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |