Loading data. Please wait

ISO 8348 ADD 1

Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1987-04-00

Liên hệ
Provides a description of a connectionless-mode service and of functions related to it. Does not specify individual implementations or products. The material contained in this Addendum shall be incorporated into the body of ISO 8348 when the next revision of ISO 8348 is produced.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8348 ADD 1
Tên tiêu chuẩn
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Ngày phát hành
1987-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8348 (1990-09), IDT * DIN ISO 8348/A1 (1990-09), IDT * BS DD 118 (1985-08-30), MOD * JIS X 5302 (1991-08-01), IDT * GOST R 34.951 (1992), IDT * DS/ISO 8348-1 (1991), IDT * SFS-ISO 8348 ADD 1 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication * Communication technology * Data processing * Data transfer * Data transmission methods * Exchange technique * Information exchange * Information interchange * Information processing * Open systems * OSI * Programming * Programming instructions * Network interconnection * Open systems interconnection * Data exchange
Mục phân loại
Số trang
12