Loading data. Please wait

ISO/IEC 8348

Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Defines the OSI network service in terms of the primitive actions and events, the parameters associated with them, the interrelationship between, and the valid sequences of, these actions and events. The principal objectives are to specify the characteristics of a conceptual network service, to encourage convergence of the capabilities offered by providers of subnetworks, to provide a basis for the individual enhancement of existing heterogeneous subnetworks to a common subnetwork-independent network service, to provide a basis for the development and implementation of subnetwork-independent transport layer protocols.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8348
Tên tiêu chuẩn
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8348 (1990-09), NEQ * DIN ISO/IEC 8348 (1995-12), IDT * DIN ISO/IEC 8348 (1995-01), IDT * BS ISO/IEC 8348 (1993-09-15), IDT * ITU-T X.213 (1988), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8348-95 (1995-02-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6523 (1984-02)
Data interchange; Structures for the identification of organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6523
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 ADD 1 (1987-07)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498 ADD 1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11)
Numbering plan for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.163
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.69 (1988)
Plan for telex destination codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.69
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1988)
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.300 (1988)
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09)
Thay thế cho
ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 Technical Corrigendum 1 (1991-05)
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 3 (1988-10)
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8348 (1991-12) * ISO 8348 DAM 4 (1991-10) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 Technical Corrigendum 1 (1991-05)
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 3 (1988-10)
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8348 (1991-12) * ISO 8348 DAM 4 (1991-10) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03)
Từ khóa
Communication * Communication technology * Computer-computer communications * Computers * Data processing * Data transfer * Data transmission methods * Definitions * EDP * Exchange technique * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Mains power supply * Network interconnection * Network services * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Programming * Programming instructions * Reference model * Data exchange * Exchange services
Mục phân loại
Số trang
63