Loading data. Please wait
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1993-06-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan for the international telephone service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.163 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plan for telex destination codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.69 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open system interconnection layer service definition conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.300 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |