Loading data. Please wait

ISO/IEC 8348

Information technology - Open systems interconnection - Network service definition

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8348
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
01/645147 DC (2001-05-10), IDT * GB/T 15126 (2008), IDT * ITU-T X.213 (2001-10), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8348-04 (2004-01-01), IDT * CSN ISO/IEC 8348 (2008-09-01), IDT * DS/ISO/IEC 8348 (2003-04-08), IDT * NEN-ISO/IEC 8348:2002 en (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6523-1 (1998-12)
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6523-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ISO 8648 (1988-02) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T E.191 (2000-03) * ITU-T E.191.1 (2001-02) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T X.121 (2000-10) * ITU-T X.300 (1996-10) * IETF RFC 1888 (1996)
Thay thế cho
ISO/IEC 8348 AMD 1 (1998-12)
Information technology - Open systems interconnection - Network Service Definition; Amendment 1: Addition of the Internet protocol address format identifier
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 AMD 2 (2002-05)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition; Amendment 2: Addition of the Authority and Format Identifier for ITU-T International Network Designators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 8348 (2002-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8348 AMD 2 (2002-05)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition; Amendment 2: Addition of the Authority and Format Identifier for ITU-T International Network Designators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 AMD 1 (1998-12)
Information technology - Open systems interconnection - Network Service Definition; Amendment 1: Addition of the Internet protocol address format identifier
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 AMD 5 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition - Amendment 5: Group Network addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348 AMD 5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 Technical Corrigendum 1 (1991-05)
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 3 (1988-10)
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 8348 (2002-03) * ISO/IEC 8348 FDAM 2 (2000-10) * ISO/IEC 8348 DAM 1 (1998-06) * ISO/IEC 8348 DAM 8 (1994-10) * ISO/IEC 8348 DAM 7 (1994-01) * ISO 8348 DAM 5 (1993-04) * ISO/IEC DIS 8348 (1991-12) * ISO 8348 DAM 4 (1991-10) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03)
Từ khóa
Communication * Communication technology * Computer-computer communications * Computers * Data processing * Data transfer * Data transmission methods * Definitions * EDP * Exchange technique * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Mains power supply * Network interconnection * Network services * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Programming * Programming instructions * Reference model * Data exchange * Exchange services
Mục phân loại
Số trang
60