Loading data. Please wait
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2002-11-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Network Service Definition; Amendment 1: Addition of the Internet protocol address format identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition; Amendment 2: Addition of the Authority and Format Identifier for ITU-T International Network Designators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition; Amendment 2: Addition of the Authority and Format Identifier for ITU-T International Network Designators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Network Service Definition; Amendment 1: Addition of the Internet protocol address format identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network Service Definition - Amendment 5: Group Network addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; Addendum 3: additional features of the network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |