Loading data. Please wait

EN 1501-1

Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1501-1
Tên tiêu chuẩn
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1501-1 (1998-06), IDT * DIN EN 1501-1 (2004-09), IDT * BS EN 1501-1+A2 (1998-11-15), IDT * NF R17-112-1 (1998-10-01), IDT * SN EN 1501-1 (1999), IDT * OENORM EN 1501-1 (1998-08-01), IDT * OENORM EN 1501-1/A2 (2009-06-01), IDT * PN-EN 1501-1 (1999-11-16), IDT * SS-EN 1501-1 (1998-04-24), IDT * UNE-EN 1501-1 (1999-02-04), IDT * TS EN 1501-1 (2003-04-24), IDT * UNI EN 1501-1:2006 (2006-06-01), IDT * STN EN 1501-1 (2001-06-01), IDT * CSN EN 1501-1 (1999-01-01), IDT * DS/EN 1501-1 (1999-01-08), IDT * NEN-EN 1501-1:1998 en (1998-04-01), IDT * SFS-EN 1501-1:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-4 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (1997-02)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 447 (1984-05)
Machine tools; Direction of operation of controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 447
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 574 (1995-09) * prEN 12574-1 (1996-08) * prEN 12574-2 (1996-09) * prEN 12574-3 (1996-09) * prEN 31689 (1993-11) * prEN 32001 (1993-02) * IEC 60417 (1992) * ISO/DIS 612 * ISO/DIS 4871 (1996-05) * ISO/TR 11688-1 (1995-03)
Thay thế cho
prEN 1501 (1994-07)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (1997-10)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Teil 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1501-1+A2 (2009-11)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1+A2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1501-1 (2011-08)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1 (1998-03)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1+A2 (2009-11)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1+A2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1+A1 (2015-04)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501 (1994-07)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (1997-10)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Teil 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-5 (2011-08)
Từ khóa
Bodies * Charging station * Chassis * Classification * Collections * Communal purposes * Communication * Compacting * Condition of use * Control * Definitions * Design * Discharge * Discharge device * Dumps * Electrical equipment * Electrical safety * Explosion hazard * Explosions * Footboard * Graphic symbols * Hazards * Hydraulics * Impact * Lay * Lighting systems * Loaders * Maintenance * Materials * Materials of value * Mechanical crimping * Noise * Noise (environmental) * Noise reduction * Operating instructions * Public service vehicles * Rear-end loaded refuse collection vehicles * Recycling * Refuse collection vehicles * Refuse disposal * Risk of stumbling * Safety * Safety requirements * Sound * Specification (approval) * Stability * Sumps * Symbols * Testing * Transport * Usage * Usage regulations * Vehicles * Waste collection * Wastes * Impulses * Shock
Số trang