Loading data. Please wait

EN 840-5

Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-5
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-5 (1997-03), IDT * BS EN 840-5 (1997-07-15), IDT * NF H96-110-5 (1997-07-01), IDT * SN EN 840-5 (1997), IDT * OENORM EN 840-5 (1997-05-01), IDT * OENORM EN 840-5/A1 (2000-01-01), IDT * SS-EN 840-5 (1997-03-27), IDT * UNE-EN 840-5 (1997-10-21), IDT * STN EN 840-5+A1 (2001-05-01), IDT * JS 1210-5 (1999-01-01), IDT * NEN-EN 840-5:1997 en (1997-03-01), IDT * SFS-EN 840-5:en (2001-08-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-4 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (2007-12)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (1997-01) * prEN 1029 (1993-05) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
prEN 840-5 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-5 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-5 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (1997-02)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 5: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1992-08)
Mobile waste containers; part 5: containers with 4 wheels, with a capacity of 1100 l with dome lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Checks * Communal purposes * Containers * Definitions * Design * Dimensions * Discharging devices * Evacuations * Impact tests * Litter bins * Marking * Mobile * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety requirements * Sight check * Size * Specification (approval) * Stability * Sumps * Tensile testing * Testing * Testing conditions * Transportable * Visual inspection (testing) * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Tanks
Số trang