Loading data. Please wait

EN 840-5

Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-5
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-5 (2004-07), IDT * BS EN 840-5 (2004-03-17), IDT * NF H96-110-5 (2004-05-01), IDT * SN EN 840-5 (2004-05), IDT * OENORM EN 840-5 (2004-06-01), IDT * PN-EN 840-5 (2005-07-14), IDT * SS-EN 840-5 (2004-03-26), IDT * UNE-EN 840-5 (2004-11-12), IDT * UNI EN 840-5:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 840-5 (2004-09-01), IDT * STN EN 840-5 (2005-02-01), IDT * CSN EN 840-5 (2004-09-01), IDT * DS/EN 840-5 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 840-5:2004 en (2004-03-01), IDT * SANS 95-5:2009 (2009-12-10), IDT * SFS-EN 840-5:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-1 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-4 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-4
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1 (1998-03) * EN 10142 (2000-04) * EN ISO 1461 (1999-02) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
EN 840-5 (1997-02)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5/A1 (2000-05)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5/A1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-5 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-5 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (1997-02)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5/A1 (2000-05)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5/A1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (2001-05)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 5: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1992-08)
Mobile waste containers; part 5: containers with 4 wheels, with a capacity of 1100 l with dome lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-5
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5/prA1 (1999-11)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5/prA1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Checks * Communal purposes * Containers * Corrosion tests * Definitions * Design * Dimensions * Discharging devices * Evacuations * Impact tests * Lifting tests * Litter bins * Marking * Mobile * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Rolling tests * Safety requirements * Sequences * Sight check * Size * Specification (approval) * Stability * Sumps * Tensile testing * Test reports * Testing * Testing conditions * Testing procedures * Transportable * Visual inspection (testing) * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Withdrawing force * Tanks
Số trang
26