Loading data. Please wait
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste and recycling containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-6 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-6 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety requirements and health requirements of containers for solid wastes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers; part 6: containers with 4 wheels, with a capacity of 1100 l with flat lid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-6 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-6+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |