Loading data. Please wait

EN 840-6

Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-6
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-6 (1997-03), IDT * BS EN 840-6 (1997-07-15), IDT * NF H96-110-6 (1997-07-01), IDT * SN EN 840-6 (1997), IDT * OENORM EN 840-6 (1997-05-01), IDT * OENORM EN 840-6/A1 (2000-04-01), IDT * SS-EN 840-6 (1997-03-27), IDT * UNE-EN 840-6 (1997-10-08), IDT * STN EN 840-6 (2001-04-01), IDT * NEN-EN 840-6:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN 840-6 (1997-11-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-4 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (1997-02)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 840-6 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-6 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-6 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety requirements and health requirements of containers for solid wastes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1992-08)
Mobile waste containers; part 6: containers with 4 wheels, with a capacity of 1100 l with flat lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6+A1 (2008-07)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brakes * Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Design * Dimensions * Handle shafts * Health protection * Lids * Litter bins * Mobile * Personal health * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety * Safety requirements * Shallow * Size * Solids * Specification (approval) * Sumps * Testing * Transportable * User information * Volume * Waste disposal * Waste disposal engineering * Wheels * Tanks
Số trang