Loading data. Please wait
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
Lifting Appliances; Principles Relating to Rope Drives; Calculation and Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15020-1 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting Appliances; Principles Relating to Rope Drives; Supervision during Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15020-2 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for fluid power systems and components; hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 982 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; noise emitted by machinery and equipment; rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO/DIS 12001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32001 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Direction of operation of controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 447 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1+A2 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |