Loading data. Please wait

EN 1501-1+A2

Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This Part of the European Standard specifies the safety and design requirements for the bodywork of (rear loaded) refuse collection vehicles (RCV) for the collection, transportation and discharge of solid waste materials and recyclable materials operated by hydraulic power. Associated lifting devices and references to chassis interfaces are also covered in this document. Further definitions, covering types and use of refuse collection vehicles (RCV) and lifting devices are given in clause 3 and 4.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1501-1+A2
Tên tiêu chuẩn
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1501-1 (2010-02), IDT * NF R17-112-1 (2010-01-01), IDT * SN EN 1501-1+A2 (2010-04), IDT * OENORM EN 1501-1 (2010-02-15), IDT * PN-EN 1501-1+A2 (2009-12-09), IDT * SS-EN 1501-1+A2 (2009-11-30), IDT * UNE-EN 1501-1+A2 (2010-04-28), IDT * UNI EN 1501-1:2010 (2010-02-24), IDT * STN EN 1501-1+A2 (2010-04-01), IDT * CSN EN 1501-1+A2 (2010-05-01), IDT * DS/EN 1501-1 + A2 (2010-01-15), IDT * NEN-EN 1501-1:1998+A2:2009 en (2009-12-01), IDT * SFS-EN 1501-1 + A2:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-4 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-4
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-4 (2007-10)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 4: Noise test code for refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-4
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12574-1 (2006-02)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity up to 10000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12574-2 (2006-02)
Stationary waste containers - Part 2: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12574-3 (2006-02)
Stationary waste containers - Part 3: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 417 (1993-04)
Photography; determination of residual thiosulfate and other related chemicals in processed photographic materials; methods using iodine-amylose, methylene blue and silver sulfide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 417
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 447 (1984-05)
Machine tools; Direction of operation of controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 447
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982+A1 (2008-09) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1501-1 (1998-03)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1/A1 (2004-03)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (2007-12)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1/FprA2 (2009-04)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1/FprA2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1501-1 (2011-08)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-5 (2011-08)
Lịch sử ban hành
EN 1501-1 (2011-08)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1/A1 (2004-03)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1 (1998-03)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1+A2 (2009-11)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1+A2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1+A1 (2015-04)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501 (1994-07)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (2007-12)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (2005-08)
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1501-1 (1997-10)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Teil 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1/FprA2 (2009-04)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1/FprA2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-1/prA1 (2003-07)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1501-1/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1501-5 (2011-08)
Từ khóa
Accident prevention * Bodies * Charging station * Chassis * Classification * Collections * Communal purposes * Communication * Compacting * Condition of use * Control * Definitions * Design * Discharge * Discharge device * Discharging devices * Dumps * Electrical equipment * Electrical safety * Explosion hazard * Explosions * Footboard * Graphic symbols * Handlings * Hazards * Hydraulics * Impact * Lay * Lighting systems * Loaders * Maintenance * Materials * Materials of value * Mechanical crimping * Noise * Noise (environmental) * Noise reduction * Operating instructions * Public service vehicles * Rear-end loaded refuse collection vehicles * Recycling * Refuse collection vehicles * Refuse disposal * Risk of stumbling * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Sound * Specification (approval) * Stability * Sumps * Symbols * Testing * Transport * Usage * Usage regulations * Vehicles * Waste collection * Wastes * Impulses * Shock
Số trang
53