Loading data. Please wait
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2015-04-00
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088+A2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 4: Noise test code for refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4413:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 4: Family H (Hydraulic systems) (ISO 6743-4:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6743-4 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 2: Validation (ISO 13849-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body (ISO 13855:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13855 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13857 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1+A2 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Teil 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1/FprA2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |