Loading data. Please wait

EN 80000-13

Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 80000-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 80000-13*CEI 80000-13 (2008-03), IDT
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-13*CEI 80000-13
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-13 (2009-01), IDT
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-001-13*NF EN 80000-13 (2008-11-01), IDT
Quantities and units - Part 13 : information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-001-13*NF EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 80000-13 (2008-09-12), IDT
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-09-12
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 80000-13 (2009-01-31), IDT * OEVE/OENORM EN 80000-13 (2012-07-01), IDT * PN-EN 80000-13 (2008-10-22), IDT * SS-EN 80000-13 (2011-01-26), IDT * UNE-EN 80000-13 (2009-03-18), IDT * STN EN 80000-13 (2009-03-01), IDT * CSN EN 80000-13 (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60027-3 (2007-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60027-2 (2007-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 80000-13 (2007-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 80000-13 (2008-07)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60027-2 (2007-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60027-2 (2006-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60027-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 80000-13 (2007-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 80000-13 (2006-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.2 S2 (2002-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.2 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data processing * Data transfer * Definitions * Documentation * Electronic engineering * Formulae * Information sciences * Information technology * Information theory * Sciences * Size * Symbols * Teletraffic * Terminology * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang