Loading data. Please wait
prEN 80000-13IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-11-00
| IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-2 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |