Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số trang:
Ngày phát hành: 1983-00-00
Letter symbols for physical quantities; symbols for use in the field of static converters using semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Telecommunications and electronics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | C03-002 |
Ngày phát hành | 1982-04-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2A*CEI 60027-2A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2B*CEI 60027-2B |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General symbols for use in formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Telecommunications and electronics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | C03-002 |
Ngày phát hành | 1982-04-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80000-13 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |