Loading data. Please wait
 IEC 60027-2B*CEI 60027-2BLetter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics.
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1980-00-00
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 | 
| Ngày phát hành | 2000-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 | 
| Ngày phát hành | 2005-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 | 
| Ngày phát hành | 2000-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2B*CEI 60027-2B | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |