Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2009
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-07-00
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:2003); German version EN ISO 8980-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 4: Specifications and test methods for anti-reflective coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-5 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses - Supplementary requirements for progressive spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; principle requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58204-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation of Spherical and Toric Single-focal and Multi-focal Spectacle Lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58202 |
Ngày phát hành | 1964-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |