Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1998-11-00
Optics and optical instruments - Ophthalmology - Graduated dial scale (ISO 8429:1986); German version EN ISO 8429:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Ophthalmology - Graduated dial scale (ISO 8429:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; single-vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal and progressive power spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal and progressive power spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; single-vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; single-vision lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |