Loading data. Please wait
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal and progressive power spectacle lenses
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-08-00
Terms for physiological optics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5340 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; single-vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal and progressive power spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58208-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |