Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:2003); German version EN ISO 8980-3:2004
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-03-00
CIE standard colorimetric illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:1999); German version EN ISO 8980-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:2003); German version EN ISO 8980-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:1999); German version EN ISO 8980-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |