Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:1999); German version EN ISO 8980-3:1999
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-07-00
Solar spectral irradiance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 85 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Opthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14889 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:2003); German version EN ISO 8980-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:2003); German version EN ISO 8980-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:1999); German version EN ISO 8980-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |