Loading data. Please wait

DIN 58203-2

Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
This standard contains supplementary requirements for single vision spectacle lenses with unfinished edges which shall be used in corrective spectacles.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58203-2
Tên tiêu chuẩn
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8980-1 (1992-02), MOD * ISO 8980-1 (1996-02), MOD * ISO/DIS 8980-1 (1993-11), MOD * ISO 10322-1 (1991-12), MOD * ISO 14889 (1997-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58203-1 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; principle requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203-3 (1986-09) * DIN 58203-4 (1986-09) * DIN 58203-5 (1986-09)
Thay thế cho
DIN 58202 (1964-02)
Designation of Spherical and Toric Single-focal and Multi-focal Spectacle Lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58202
Ngày phát hành 1964-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203 (1978-09)
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58204-1 (1977-11)
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58204-1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203-2 (1982-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 8980-1 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8980-2 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (1997-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58203 (1978-09)
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58202 (1964-02)
Designation of Spherical and Toric Single-focal and Multi-focal Spectacle Lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58202
Ngày phát hành 1964-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203-2 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58204-1 (1977-11)
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58204-1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8980-1 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8980-2 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2009-07)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2003-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (1997-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2014-03) * DIN EN ISO 8980-2 (2004-05) * DIN EN ISO 8980-1 (2004-05) * DIN 58203-2 (1982-06)
Từ khóa
Designations * Glass * Lenses * Marking * Optical glass * Optics * Refractive index * Single focal spectacle lenses * Specification (approval) * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Tolerances (measurement) * Vertex dioptric power * Lens power * Centering * Ophthalmic optics * Corrective spectacles * Uncut finished
Số trang
4