Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-11-00
Lensometer; requirements and test conditions for analogous indicating instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58209-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Reference wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7944 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Focimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8598 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; principle requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses - Supplementary requirements for progressive spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-5 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-5 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses - Supplementary requirements for progressive spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; principle requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58204-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation of Spherical and Toric Single-focal and Multi-focal Spectacle Lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58202 |
Ngày phát hành | 1964-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |