Loading data. Please wait
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; principle requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses - Supplementary requirements for progressive spectacle lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single focal spectacle lenses with unfinished edges; requirements and admissible tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncut finished spectacle lenses; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58203-5 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8980-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14889 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |