Loading data. Please wait

DIN 58204-1

Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1977-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58204-1
Tên tiêu chuẩn
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations
Ngày phát hành
1977-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58201 (1960-09)
Tabo Graduated Dial Scale; Particulars, Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58201
Ngày phát hành 1960-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58202 (1964-02)
Designation of Spherical and Toric Single-focal and Multi-focal Spectacle Lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58202
Ngày phát hành 1964-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58208-1 (1976-05)
Definitions and symbols of spectacle lenses in connection with the human eye; single-vision lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58208-1
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 58204-1 (1968-08)
Thay thế bằng
DIN 58203-2 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203-3 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-3
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58203-3 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for multifocal spectacle lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-3
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58203-2 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; supplementary requirements for single vision spectacle lenses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58204-1 (1977-11)
Prismatic single-vision and multifocal spectacle lenses; definitions, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58204-1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8980-1 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996); German version EN ISO 8980-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8980-2 (1997-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996); German version EN ISO 8980-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2009-07)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2003-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003); German version EN ISO 14889:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (1997-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO 14889:1997); German version EN ISO 14889:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14889
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14889 (2014-03) * DIN EN ISO 8980-2 (2004-05) * DIN EN ISO 8980-1 (2004-05)
Từ khóa
Optics * Prismatic shape * Prisms (optical) * Spectacle lenses * Effects * Spherical * Definitions * Single focal spectacle lenses
Số trang
3