Loading data. Please wait
ISO/IEC 7813Identification cards - Financial transaction cards
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-08-00
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7813:1995*SABS ISO/IEC 7813:1995 |
| Ngày phát hành | 1996-08-13 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-3 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-4 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards; financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards; financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |