Loading data. Please wait

ISO/IEC 10373

Identification cards - Test methods

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Describes test methods for the characteristics of identification cards, also integrated circuit cards, in accordance with ISO 7810, ISO 7811, ISO 7813, and ISO 7816.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10373
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Test methods
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10373:1993*SABS ISO/IEC 10373:1993 (1995-01-20)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10373:1993*SABS ISO/IEC 10373:1993
Ngày phát hành 1995-01-20
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 10373 (1995-10), IDT * ANSI/ISO/IEC 10373 (1993), IDT * BS EN ISO/IEC 10373 (1995-09-15), IDT * prEN 30373 (1994-06), IDT * EN ISO/IEC 10373 (1995-02), IDT * NF Z15-050 (1995-05-01), IDT * JIS X 6305 (1995-07-01), MOD * OENORM EN ISO 10373 (1995-05-01), IDT * OENORM EN 30373 (1994-09-01), IDT * SS-EN ISO 10373 (1995-03-24), IDT * UNE-EN ISO/IEC 10373 (1996-11-14), IDT * STN ISO/IEC 10373 (2001-10-01), IDT * DS/EN ISO 10373 (1995-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 10373:1995 en (1995-04-01), IDT * SABS ISO/IEC 10373:1993 (1995-01-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1991-12)
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1984-08)
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1880 (1979-11)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1880
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2 (1976) * ISO 7810 (1993) * ISO 7811-1 (1993) * ISO 7811-2 (1993) * ISO 7811-3 (1993) * ISO 7811-4 (1993) * ISO 7811-5 (1993) * ISO 7813 (1993) * ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 10373 (1992-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10373 (1993-12)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 10373 (1992-04)
Từ khóa
Bank operations * Banking documents * Data processing * Data storage * IC cards * Identity cards * Information processing * Machine-readable materials * Memory * Testing
Số trang
29