Loading data. Please wait
| Identification cards - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373:1993*SABS ISO/IEC 10373:1993 |
| Ngày phát hành | 1995-01-20 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-E04 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; method of indicating surface texture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1880 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |