Loading data. Please wait

ISO 2894

Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1980-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2894
Tên tiêu chuẩn
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Ngày phát hành
1980-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 9781-1 (1980-04), MOD * DIN 9781-2 (1980-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7810 (1985-12) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7813 (1985-12)
Lịch sử ban hành
ISO 2894 (1980-12)
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2894
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1990-06)
Identification cards; financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (2003-11)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2014-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2006-07)
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2002-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1995-08)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7813 (1987-05) * ISO 7813 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7810 (1985-12)
Từ khóa
Characteristics * Coded representation * Credit cards * Data systems engineering * Dimensions * Electromagnetic * Identification cards * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Magnetic recording * Materials * Materials specification * Office equipment * Plastics * Properties * Specification (approval) * Laminates * Data exchange
Số trang
32