Loading data. Please wait
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2014-08-00
| Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Test methods - Part 1: General characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373-1 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-4 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |