Loading data. Please wait

ISO 3554

Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1976-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3554
Tên tiêu chuẩn
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Ngày phát hành
1976-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 9781-2 (1980-04), MOD * DIN 9785-1 (1980-04), MOD * DIN 9785-2 (1980-04), MOD * UNI ISO 3554:1982 (1982-03-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7810 (1985-12) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7811-3 (1985-12) * ISO 7811-4 (1985-12) * ISO 7811-5 (1985-12) * ISO 7813 (1985-12) * ISO 7813 (1987-05)
Lịch sử ban hành
ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1990-06)
Identification cards; financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (2003-11)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2014-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2006-07)
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2002-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-3 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-4 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-4
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-5 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2008-06)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1995-08)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7813 (1987-05) * ISO 7813 (1985-12) * ISO 7811-5 (1985-12) * ISO 7811-4 (1985-12) * ISO 7811-3 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7810 (1985-12)
Từ khóa
Characteristics * Coded representation * Credit cards * Data systems engineering * Dimensions * Electromagnetic * Identification cards * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Magnetic recording * Materials * Materials specification * Office equipment * Plastics * Properties * Specification (approval) * Laminates * Data exchange
Mục phân loại
Số trang
8