Loading data. Please wait

ISO/IEC 7811-6

Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7811-6
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 7811-6:2004*SABS ISO/IEC 7811-6:2004 (2004-03-11)
Identification cards - Recording technique Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7811-6:2004*SABS ISO/IEC 7811-6:2004
Ngày phát hành 2004-03-11
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 7811-6 (2001), IDT * prEN ISO/IEC 7811-6 (2001-05), IDT * Z15-010PR, IDT * JIS X 6302-6 (2005-07-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 7811-6-02 (2002-12-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-6 (2001-09-01), IDT * GOST R ISO/IEC 7811-6 (2003), IDT * SABS ISO/IEC 7811-6:2004 (2004-03-11), IDT * CSN ISO/IEC 7811-6 (2004-05-01), IDT * DS/ISO/IEC 7811-6 (2002-05-07), IDT * NEN-ISO/IEC 7811-6:2001 en (2001-03-01), IDT * SABS ISO/IEC 7811-6:2004 (2004-03-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-1 (1998-12)
Identification cards - Test methods - Part 1: General characteristics tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-2 (1998-12)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC 7811-4 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-4
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-5 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (1996-04)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 7811-6 (2000-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7811-6 (2008-06)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7811-6 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2008-06)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-5 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-4 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-4
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (1996-04)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 7811-6 (2000-10) * ISO/IEC DIS 7811-6 (1995-02) * ISO/IEC DIS 7811-5 (1992-04) * ISO/IEC DIS 7811-4 (1992-04) * ISO 7811-5 (1985-12) * ISO 7811-4 (1985-12)
Từ khóa
Bank operations * Data processing * Data recording * Definitions * Identity cards * Information interchange * Magnetic recording * Magnetic stripes * Magnetic tapes * Physical properties * Recording systems * Specification
Số trang
23