Loading data. Please wait

ISO/IEC 7810

Identification cards - Physical characteristics

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Describes requirements for the physical characteristics of identification cards, specifies card materials, construction, characteristics and dimensions for three sizes of card. Takes into consideration both human and machine aspects. Cancels and replaces the first edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7810
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Physical characteristics
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-001*NF EN ISO/CEI 7810 (1996-10-01), IDT
Identification cards. Physical characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-001*NF EN ISO/CEI 7810
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 7810:1995*SABS ISO/IEC 7810:1995 (1996-08-13)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7810:1995*SABS ISO/IEC 7810:1995
Ngày phát hành 1996-08-13
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27810 (1991-02), MOD * DIN EN ISO/IEC 7810 (1997-06), IDT * ANSI/INCITS/ISO/IEC 7810 (1995), IDT * 95/646852 DC (1995-11-10), IDT * BS EN ISO/IEC 7810 (1996-12-15), IDT * EN ISO/IEC 7810 (1996-07), IDT * prEN ISO/IEC 7810 (1995-10), IDT * JIS X 6301 (1998-03-20), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 7810-96 (1996-04-30), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7810 (1996-10-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7810 (1996-01-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7810 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO/IEC 7810 (1997-05-29), IDT * GOST R ISO/IEC 7810 (2002), IDT * STN EN ISO/IEC 7810 (2001-07-01), IDT * SABS ISO/IEC 7810:1995 (1996-08-13), IDT * CSN EN ISO/IEC 7810 (1997-12-01), IDT * DS/EN ISO/IEC 7810 (1997-02-07), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7810:1996 en (1996-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 7810:1995 (1996-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10373 (1993-12)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7816-1 (1987-07)
Thay thế cho
ISO 7810 (1985-12) * ISO/IEC DIS 7810 (1992-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7810 (2003-11)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7810 (2003-11)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2894 (1980-12)
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2894
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7810 (1992-04) * ISO 7810 (1985-12)
Từ khóa
Banking documents * Cards * Coded representation * Codes * Data media * Data processing * Data recording * Definitions * Dimensions * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Magnetic cards * Magnetic recording * Materials * Physical properties * Physical properties of materials * Properties * Data exchange
Số trang
5