Loading data. Please wait

ISO/IEC 7813

Information technology - Identification cards - Financial transaction cards

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7813
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 7813:2007*SABS ISO/IEC 7813:2007 (2007-02-02)
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7813:2007*SABS ISO/IEC 7813:2007
Ngày phát hành 2007-02-02
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 7813 (2006), IDT * BS ISO/IEC 7813 (2006-11-30), IDT * GB/T 17552 (2008), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 7813-07 (2007-11-01), IDT * DS/ISO/IEC 7813 (2007-11-25), IDT * NEN-ISO/IEC 7813:2006 en (2006-07-01), IDT * SABS ISO/IEC 7813:2007 (2007-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 4909 (2006-07)
Identification cards - Financial transaction cards - Magnetic stripe data content for track 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4909
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (2003-11)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 AMD 1 (2005-10)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity; Amendment 1: Ui6 criteria and test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6 AMD 1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-7 (2004-07)
Identification cards - Recording technique - Part 7: Magnetic stripe - High coercivity, high density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7812-1 Technical Corrigendum 1 (2001-12)
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7812-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-1 AMD 1 (2003-11)
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 1: Physical characteristics; Amendment 1: Maximum height of the IC contact surface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-1 AMD 1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-2 AMD 1 (2004-06)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 2: Cards with contacts - Dimensions and location of the contacts; Amendment 1: Assignment of contacts C4 and C8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-3 AMD 1 (2002-06)
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 3: Electronic signals and transmission protocols; Amendment 1: Electrical characteristics and class indication for integrated circuit(s) cards operating at 5 V, 3 V and 1,8 V
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-1 (2006-05)
Identification cards - Test methods - Part 1: General characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-6 AMD 2 (2003-10)
Identification cards - Test methods - Part 6: Proximity cards; Amendment 2: Improved RF test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-6 AMD 2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-6 AMD 4 (2006-06)
Identification cards - Test methods - Part 6: Proximity cards; Additional test methods for PCD RF interface and PICC alternating field exposure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-6 AMD 4
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10536-1 (2000-04)
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Close-coupled cards - Part 1: Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10536-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10536-2 (1995-12)
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Part 2: Dimensions and location of coupling areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10536-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10536-3 (1996-12)
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Part 3: Electronic signals and reset procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10536-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2002-09) * ISO/IEC 7811-2 (2001-02) * ISO/IEC 7811-6 (2001-02) * ISO/IEC 7812-1 (2000-09) * ISO/IEC 7812-2 (2000-09) * ISO/IEC 7816-1 (1998-10) * ISO/IEC 7816-2 (1999-03) * ISO/IEC 7816-3 (1997-12) * ISO/IEC 7816-4 (2005-01) * ISO/IEC 7816-5 (2004-12) * ISO/IEC 7816-6 (2004-05) * ISO/IEC 7816-6 Technical Corrigendum 1 (2006-06) * ISO/IEC 7816-7 (1999-03) * ISO/IEC 7816-8 (2004-06) * ISO/IEC 7816-9 (2004-06) * ISO/IEC 7816-10 (1999-11) * ISO/IEC 7816-11 (2004-04) * ISO/IEC 7816-12 (2005-10) * ISO/IEC 7816-15 (2004-01) * ISO/IEC 7816-15 Technical Corrigendum 1 (2004-07) * ISO/IEC 10373-2 (2006-04) * ISO/IEC 10373-3 (2001-02) * ISO/IEC 10373-5 (2006-01) * ISO/IEC 10373-6 (2001-05) * ISO/IEC 10373-7 (2001-05) * ISO/IEC 14443-1 (2000-04) * ISO/IEC 14443-2 (2001-07) * ISO/IEC 14443-2 AMD 1 (2005-06) * ISO/IEC 14443-3 (2001-02) * ISO/IEC 14443-3 AMD 1 (2005-06) * ISO/IEC 14443-3 AMD 3 (2006-03) * ISO/IEC 14443-4 (2001-02) * ISO/IEC 14443-4 AMD 1 (2006-03) * ISO/IEC 15693-1 (2000-07) * ISO/IEC 15693-2 (2000-05) * ISO/IEC 15693-2 Technical Corrigendum 1 (2001-10) * ISO/IEC 15693-3 (2001-04)
Thay thế cho
ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 7813 (2006-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7813 (1990-06)
Identification cards; financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2894 (1980-12)
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2894
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2006-07)
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1995-08)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 AMD 1 (1996-12)
Identification cards - Financial transaction cards; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813 AMD 1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 7813 (2006-03) * ISO/IEC FDIS 7813 (2001-01) * ISO/IEC FDIS 7813 (2000-06) * ISO/IEC 7813 DAM 1 (1995-04) * ISO/IEC DIS 7813 (1992-04) * ISO 7813 DAM 1 (1989-03) * ISO 7813 (1987-05) * ISO 7813 (1985-12)
Từ khóa
Bank cards * Banking documents * Cards * Cheque card * Credit cards * Data layout * Data processing * Data recording * Definitions * Dimensions * Financial transactions * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Layout * Machine readable * Machine-readable materials * Magnetic cards * Numeric representation * Numerical designations * Physical properties * Properties * Recording characteristics * Registration * Specification (approval) * Track formats * Data exchange
Số trang
7