Loading data. Please wait
ISO/IEC 7813 AMD 1Identification cards - Financial transaction cards; Amendment 1
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1996-12-00
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-3 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-4 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards; identification of issuers; part 2: application and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-2 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |