Loading data. Please wait

NF C03-002*NF EN 60027-2

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2007-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-002*NF EN 60027-2
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Ngày phát hành
2007-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60027-2:2007,IDT * CEI 60027-2:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C03-000*NF EN 60027-1 (2007-08-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-000*NF EN 60027-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-101 (1999-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-101
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-131 (2002-11-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131 : circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-131
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-191 (1992-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-191
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-351 (1999-05-01)
Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : automatic control.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-351
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-704 (1994-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 704 : transmission.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-704
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-705 (1998-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 705 : radio wave propagation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-705
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-712 (1992-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 712 : antennas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-712
Ngày phát hành 1992-07-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-713 (1999-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 713 : radiocommunications : transmitters, receivers, networks and operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-713
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-715 (1998-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 715 : telecommunication networks, teletraffic and operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-715
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-721 (1996-06-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 721 : telegraphy, facsimile and data communication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-721
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-723 (1992-01-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 723 : broadcasting : sound, television, data
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-723
Ngày phát hành 1992-01-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-725 (1993-04-05)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 725 : space radiocommunications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-725
Ngày phát hành 1993-04-05
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-726 (1988-11-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 726 : transmission lines and waveguides.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-726
Ngày phát hành 1988-11-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-005*NF EN 60375 (2004-01-01)
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-005*NF EN 60375
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C96-001 (1984-07-01)
Electronic components. Semiconductor devices. Discrete devices and integrated circuits. Part 1 : general.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C96-001
Ngày phát hành 1984-07-01
Mục phân loại 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-344*NF EN 61703 (2002-06-01)
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-344*NF EN 61703
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FD Z61-016*FD ISO/CEI 2382-16 (1996-12-01)
Information technology. Vocabulary. Part 16 : information theory.
Số hiệu tiêu chuẩn FD Z61-016*FD ISO/CEI 2382-16
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-211*NF ISO 31-11 (1994-08-01)
Quantities and units. Part 11 : mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-211*NF ISO 31-11
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60027-3:2007 * NF C01-702:1994 * NF EN 60122-1:2003 * NF EN 60747 * CEI 60122-1:2002 * CEI 60747 * CEI 60748 * CEI 61931:1988 * ISO/CEI 2382-16:1996
Thay thế cho
NF C03-002 (2002-08-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-002
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C03-001-13*NF EN 80000-13 (2008-11-01)
Quantities and units - Part 13 : information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-001-13*NF EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-001-13*NF EN 80000-13 (2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-001-13*NF EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-002*NF EN 60027-2*NF C03-002
Từ khóa
Electronic * Graphic symbols * Telecommunication * Transmission * Optical fibres * Automatic systems * Radiocommunication * Acoustoelectric devices * Telephones * Electronic engineering * Acoustoelectric effects * Units of measurement * Signals * Antennas * Electrical engineering * Automatic * Transmittances * Data transmission * Permability * Wave propagation * Information processing * Quantity * Data processing * Signs * Optical waveguides * Information technology
Số trang
80