Loading data. Please wait

NF C01-101

Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1999-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-101
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.
Ngày phát hành
1999-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-101:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-701*CEI 60050-701 (1988)
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-701*CEI 60050-701
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 * ISO/CEI 2382-1 * ISO 3534-1
Thay thế cho
NF C01-101:198206 (C01-101)
Thay thế bằng
NF C01-102:200802 (C01-102) * NF C01-103:201411 (C01-103)
Lịch sử ban hành
NF C01-102:200802 (C01-102)*NF C01-103:201411 (C01-103)*NF C01-101*NF C01-101:198206 (C01-101)
Từ khóa
Electrical engineering * Terminology * Mathematics * Vocabulary
Số trang
55