Loading data. Please wait
Electrotechnical vocabulary. Chapter 721 : telegraphy, facsimile and data communication.
Số trang: 124
Ngày phát hành: 1996-06-01
Electrotechnical vocabulary. Group 65. Radiotelegraphy and radiotelephony;telegraphy, data transmission, telephony. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-065 |
Ngày phát hành | 1968-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Group 65. Radiotelegraphy and radiotelephony;telegraphy, data transmission, telephony. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-065/A1 |
Ngày phát hành | 1971-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |