Loading data. Please wait
Electrotechnical vocabulary. Chapter 705 : radio wave propagation.
Số trang: 191
Ngày phát hành: 1998-02-01
Electrotechnical vocabulary - Group 619 propagation of radio waves - French-english glossary of terms of NF C01-061 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C01-061 |
Ngày phát hành | 1978-11-28 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Group 61. Propagation of radio waves. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-061 |
Ngày phát hành | 1980-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |