Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số trang: 212
Ngày phát hành: 2002-06-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131 : circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2005-01-01 | 
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 | 
| Ngày phát hành | 1996-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1997-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 | 
| Ngày phát hành | 2000-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 | 
| Ngày phát hành | 1992-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary: Part 131 : Electric and magnetic circuits; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits. First supplement. Section 131-04: Polyphase circuits and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131A*CEI 60050-131A | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary: Part 131 : Electric and magnetic circuits; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits. First supplement. Section 131-04: Polyphase circuits and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131A*CEI 60050-131A | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/856/FDIS*CEI 1/856/FDIS*IEC 60050-131*CEI 60050-131*IEC-PN 1/60050-131*CEI-PN 1/60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2001-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |