Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số trang: 169
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Electrotechnical Vocabulary. Chapter 121 : electromagnetism. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-121 | 
| Ngày phát hành | 1999-09-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 2000-10-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Revision of IEC 50(121)1978: International Electrotechnical Vocabulary, Chapter 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1543/CDV*CEI 1/1543/CDV*IEC 60050-121*CEI 60050-121*IEC-PN 50-121-R*CEI-PN 50-121-R | 
| Ngày phát hành | 1995-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |