Loading data. Please wait
 IEC 60050-121*CEI 60050-121International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1978-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |