Loading data. Please wait

IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1

International Electrotechnical Vocabulary: Part 131 : Electric and magnetic circuits; Amendment 1

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
The defining text of terms "ideal voltage source" and "ideal current source" is changed, new terms "source voltage" and "source current" are added.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary: Part 131 : Electric and magnetic circuits; Amendment 1
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE 21302-131/1M (1992-02-20), IDT * STN IEC 60050-131+A1 (2003-02-01), IDT * NEN 10050-131:1988 en;fr (1988-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary: Part 131 : Electric and magnetic circuits; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuits * Definitions * Electrical engineering * Magnetic circuits * Vocabulary
Số trang
51